Có 2 kết quả:
有声读物 yǒu shēng dú wù ㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄉㄨˊ ㄨˋ • 有聲讀物 yǒu shēng dú wù ㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄉㄨˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) audiobook
(2) recording of a person reading the text of a book
(2) recording of a person reading the text of a book
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) audiobook
(2) recording of a person reading the text of a book
(2) recording of a person reading the text of a book
Bình luận 0